|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Sản phẩm: | Van bi thép áp lực cao | Vật chất: | Thép carbon và thép rèn |
---|---|---|---|
Đường kính: | DN4-50mm | Vật liệu con dấu kết nối: | FPM / EPDM |
Con dấu ghế bóng: | POM / tuần | xử lý bề mặt: | Mạ kẽm / bôi đen |
Điểm nổi bật: | van bi thủy lực,van bi thủy lực |
Van thủy lực công nghiệp cao áp lực bằng thép bi vuông Thép rèn thép DN4-50 BKH SKH
DN4-25 là một van bi bằng thép carbon vuông 9SMn28K. Các cấu hình tiêu chuẩn bao gồm một tay cầm. DN32-50 là một van bi SKH thân rèn, cấu hình tiêu chuẩn bao gồm cả tay cầm
Ví dụ đặt hàng:
BKH - 22L - 20 1 1 2 5 1
BKH: Loại van bi
BKH: chỉ ra một van bi cơ thể 4-25 vuông
SKH: chỉ ra van thân van giả mạo 32-50
22L: Hình thức giao diện, như được giải thích dưới đây
20: Đường kính danh nghĩa van bi
1: Vật liệu cơ thể
1: biểu thị thép carbon 9SMn28K, 3: biểu thị thép rèn St52-3
1: Vật liệu hình cầu và thân cây
1: biểu thị thép carbon, 3: biểu thị thép rèn ,:
2: Vật liệu niêm phong ghế bóng
2: biểu thị POM, 6: biểu thị PEEK,
5: Thân van và vật liệu hàn kín
5: biểu thị FPM, 6: biểu thị EPDM,
1: Xử lý bề mặt van bi
1: biểu thị mạ điện, 0: biểu thị màu đen
Thông số kỹ thuật
Van bi thép áp suất cao BKH / SKH | |||||||||
Kích thước cơ thể và áp suất làm việc (phù hợp với nhiều loại giao diện khác nhau) Đơn vị: mm | |||||||||
ĐN | Sức ép | L1 | B | H | H1 | H H2 | H4 | M | SW |
4-8 | 500 thanh | 36 | 26 | 43,5 | 32 | số 8 | 13 | M5 | 9 |
10 | 500 thanh | 43 | 32 | 49 | 38 | số 8 | 16 | M5 | 9 |
13 | 500 thanh | 48 | 35 | 51 | 40 | số 8 | 17,5 | M5 | 9 |
16 | 500 thanh | 48 | 38 | 62 | 46 | 12 | 19 | M6 | 12 |
20 | 400 thanh | 62 | 49 | 73 | 57 | 12 | 24,5 | M6 | 14 |
25 | 350 thanh | 66 | 60 | 76 | 60 | 12 | 26,5 | M6 | 14 |
32 | 420 thanh | 80 | 76 | 104 | 84 | 13,5 | 38 | M8 | 17 |
40 | 420 thanh | 85 | 84 | 111 | 92 | 13,5 | 42 | M8 | 17 |
50 | 420 thanh | 100 | 100 | 130 | 111 | 13,5 | 50 | M8 | 19 |
Hình thức giao diện van bi | Mô hình chung (Con dấu ghế bóng là POM) | ĐN | Thực ra đường dẫn | D | RA | Tổng chiều dài L | tôi mm | SW1 | Cân nặng Kilôgam |
Inch ống thẳng (ren G) | BKH G1 / 8 04 11251 | 4 | 5 | G 1/8 | - | 69 | 9 | 22 | 0,35 |
BKH G1 / 4 06 11251 | 6 | 6 | G 1/4 | - | 69 | 12 | 22 | 0,35 | |
BKH G3 / 8 08 11251 | số 8 | số 8 | G 3/8 | - | 69 | 12 | 22 | 0,35 | |
BKH G3 / 8 10 11251 | 10 | 10 | G 3/8 | - | 73 | 12 | 27 | 0,5 | |
BKH G1 / 2 13 11251 | 13 | 13 | G 1/2 | - | 85 | 14 | 30 | 0,65 | |
BKH G3 / 4 20 11251 | 20 | 20 | G 3/4 | - | 96 | 17 | 41 | 1,5 | |
BKH G1 25 11251 | 25 | 24 | 〞 | - | 113 | 19 | 46 | 2 | |
BKH G11 / 4 25 11251 | 25 | 24 | G11 / 4 | - | 121 | 20 | 50 | 2.1 | |
SKH G11 / 4 32 31251 | 32 | 32 | G11 / 4 | - | 110 | 20 | 60 | 3.2 | |
SKH G11 / 2 32 31251 | 32 | 32 | G11 / 2 | - | 135 | 24 | 60 | 3.2 | |
SKH G11 / 2 40 31251 | 40 | 38 | G11 / 2 | - | 120 | 24 | 70 | 4 | |
SKH G2 40 31251 | 40 | 38 | G2 | - | 147 | 26 | 75 | 4,7 | |
SKH G2 50 31251 | 50 | 48 | G2 | - | 140 | 28 | 85 | 5,9 | |
Mỹ ống côn NPT | BKH 1 / 8NPT 04 11251 | 4 | 5 | 1/8 PT NPT | - | 69 | 12 | 22 | 0,35 |
BKH 1 / 4NPT 06 11251 | 6 | 6 | 1/4 NPT | - | 69 | 17 | 22 | 0,35 | |
BKH 3 / 8NPT 10 11251 | 10 | 10 | 3/8 〞NPT | - | 73 | 17 | 27 | 0,5 | |
BKH 1 / 2NPT 13 11251 | 13 | 13 | 1/2 〞NPT | - | 92 | 22 | 30 | 0,65 | |
BKH 3 / 4NPT 20 11251 | 20 | 20 | 3/4 〞NPT | - | 97 | 23 | 41 | 1,5 | |
BKH 1NPT 25 11251 | 25 | 24 | 1 〞NPT | - | 113 | 27 | 46 | 2 | |
SKH 11 / 4NPT 32 31251 | 32 | 32 | 11/4 NPT | - | 115 | 28 | 60 | 3.2 | |
SKH 11 / 2NPT 40 31251 | 40 | 38 | 11/2 NPT | - | 135 | 28 | 70 | 4 | |
SKH 2NPT 50 31251 | 50 | 48 | 2 ″ NPT | - | 140 | 30 | 85 | 5,9 | |
Chỉ số hình nón 24 ° Dòng đèn DIN2353 "L" | BKH 06L 04 11251 | 4 | 5 | M12 × 1.5 | 6 | 67 | 7 | 22 | 0,3 |
BKH 08L 06 11251 | 6 | 6 | M14 × 1,5 | số 8 | 67 | 7 | 22 | 0,3 | |
BKH 10L 08 11251 | số 8 | số 8 | M16 × 1.5 | 10 | 71 | số 8 | 22 | 0,3 | |
BKH 12L 10 11251 | 10 | 10 | M18 × 1,5 | 12 | 75 | số 8 | 27 | 0,5 | |
BKH 15L 13 11251 | 13 | 13 | M22 × 1,5 | 15 | 84 | 9 | 30 | 0,6 | |
BKH 18L 13 11251 | 13 | 13 | M26 × 1.5 | 18 | 84 | 9 | 30 | 0,6 | |
BKH 18L 16 11251 | 16 | 15 | M26 × 1.5 | 18 | 83 | 9 | 32 | 0,75 | |
BKH 22L 20 11251 | 20 | 20 | M30 × 2 | 22 | 102 | 11 | 41 | 1,5 | |
BKH 28L 25 11251 | 25 | 24 | M36 × 2 | 28 | 108 | 11 | 46 | 2 | |
BKH 35L 25 11251 | 25 | 24 | M45 × 2 | 35 | 114 | 13 | 50 | 2.1 | |
SKH 35L 32 31251 | 32 | 32 | M45 × 2 | 35 | 128 | 13 | 60 | 3 | |
SKH 42L 32 31251 | 32 | 32 | M52 × 2 | 42 | 128 | 13 | 60 | 3 | |
SKH 42L 40 31251 | 40 | 38 | M52 × 2 | 42 | 133 | 13 | 70 | 3,8 | |
Chỉ số hình nón 24 ° DIN2353 Dòng nặng "S" | BKH 06S 04 11251 | 4 | 5 | M14 × 1,5 | 6 | 71,5 | 9 | 22 | 0,35 |
BKH 08S 04 11251 | 4 | 5 | M16 × 1.5 | số 8 | 73 | 9 | 22 | 0,35 | |
BKH 10S 06 11251 | 6 | 6 | M18 × 1,5 | 10 | 73 | 9 | 22 | 0,35 | |
BKH 12S 08 11251 | số 8 | số 8 | M20 × 1.5 | 12 | 77 | 9 | 22 | 0,35 | |
BKH 14S 10 11251 | 10 | 10 | M22 × 1,5 | 14 | 84 | 11 | 27 | 0,5 | |
BKH 16S 13 11251 | 13 | 13 | M24 × 1,5 | 16 | 87 | 11 | 30 | 0,6 | |
BKH 20S 16 11251 | 16 | 15 | M30 × 2 | 20 | 91 | 13 | 32 | 0,75 | |
BKH 25S 20 11251 | 20 | 20 | M36 × 2 | 25 | 110 | 15 | 41 | 1,5 | |
BKH 30S 25 11251 | 25 | 24 | M42 × 2 | 30 | 120 | 17 | 46 | 2.1 | |
BKH 38S 25 11251 | 25 | 24 | M52 × 2 | 38 | 125 | 119 | 55 | 2.3 | |
SKH 38S 32 31251 | 32 | 32 | M52 × 2 | 38 | 140 | 119 | 60 | 3,1 |