|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Sản phẩm: | Van bi mặt bích PN16 / 40 CS / SS | Vật liệu hình cầu: | SS |
---|---|---|---|
Đường kính: | DN15-150 | Con dấu ghế bóng: | PTFE |
Kiểu kết nối: | Mặt bích DIN2633 / PN16 / PN40 | Vật liệu thân van: | CS / SS |
Xử lý vật liệu: | Thép carbon mạ kẽm / SS | Mức áp suất: | PN16 / PN40 |
Điểm nổi bật: | van bi thủy lực,van bi thủy lực |
Đường dẫn công nghiệp DN15-150 PN16 / 40 CS / SS van bi mặt bích FKH áp suất trung bình và thấp
Các thông số kỹ thuật
Van bi mặt bích này cần được sử dụng với mặt bích giao phối và miếng đệm.
· Cấu trúc hai mảnh, đường kính đầy đủ, chiều dài van bi tham khảo DIN3202-F4 / F5
· Cấu trúc niêm phong: Niêm phong ghế bóng PTFE, có thể cung cấp cấu trúc niêm phong chống cháy.
Mặt bích van bi: Van bi PN16 theo DIN2633; Van bi PN40 theo DIN2635, xem trang P85
· Áp suất làm việc: Van bi mặt bích FKH16 là 0 ~ 16bar; Van bi mặt bích FKH40 là 0 ~ 40bar
· Nhiệt độ làm việc: van bi thép carbon là -30 ° C ~ +150 ° C; van bi inox là -46 ° C ~ +180 ° C
· Phương tiện áp dụng: Van bi thép carbon thích hợp cho dầu mỡ. Van bi inox được sử dụng rộng rãi trong nước, hơi nước, không khí và các loại khí và chất lỏng ăn mòn khác nhau.
Số sê-ri | Tên | Van bi thép DN15 ~ $ | Van bi inox DN15 ~ $ | Số sê-ri | Tên | Van bi thép DN15 ~ $ | Van bi inox DN> 80 |
1, 4 | Thân van | WCB (1.0619) | Thép không gỉ A351-CF8M | số 8 | Van thanh niêm phong | Chất độn | Chất độn |
2 | Quả cầu | Thép không gỉ 304 | Thép không gỉ A351-CF8M | 9 | Niêm phong | Thép không gỉ 304 | Vòng tròn PTFE |
3 | Con dấu ghế bóng | PTFE | PTFE | 10 | Hỗ trợ Pad | PTFE + 304 | PTFE + 304 |
5 | Van ROD | Thép không gỉ 304 | Thép không gỉ A351-CF8M | 11 | Xử lý | Thép không gỉ 304 | Thép Carbon A53 mạ kẽm |
Bảng kích thước đặc điểm kỹ thuật
Mô hình van | Van PN16 | Van PN40 | ||||||||||||||||||
PN16 | PN40 | ĐN | LĐ | L | H | R | SW | h | B1 | B2 | A1 | A2 | D | K | Số lượng lỗ bu lông | d1 | D | K | Số lượng lỗ bu lông | d1 |
FKH16-DN15 | FKH40-DN15 | 15 | 15 | 115 | 86 | 136 | 9 | 7 | 36 | 42 | 6 | 6 | 95 | 65 | 4 | 14 | 95 | 65 | 4 | 14 |
FKH16-DN20 | FKH40-DN20 | 20 | 20 | 120 | 90 | 136 | 9 | 7 | 36 | 42 | 6 | 6 | 105 | 75 | 4 | 14 | 105 | 75 | 4 | 14 |
FKH16-DN25 | FKH40-DN25 | 32 | 32 | 130 | 102 | 170 | 11 | 11 | 42 | 50 | 6 | 7 | 140 | 100 | 4 | 18 | 140 | 100 | 4 | 18 |
FKH16-DN40 | FKH40-DN40 | 40 | 38 | 140 | 114 | 200 | 14 | 14 | 50 | 70 | 7 | 9 | 150 | 110 | 4 | 18 | 150 | 110 | 4 | 18 |
FKH16-DN50 | FKH40-DN50 | 50 | 50 | 150 | 127 | 200 | 14 | 14 | 50 | 70 | 7 | 9 | 165 | 125 | 4 | 18 | 165 | 125 | 4 | 18 |
FKH16-DN65 | FKH40-DN65 | 65 | 64 | 170 | 177 | 250 | 17 | 17 | 70 | 102 | 9 | 11 | 185 | 145 | 4 | 18 | 185 | 145 | số 8 | 18 |
FKH16-DN80 | FKH40-DN80 | 80 | 76 | 180 | 183 | 250 | 17 | 17 | 70 | 102 | 9 | 11 | 200 | 160 | số 8 | 18 | 200 | 160 | số 8 | 18 |
FKH16-DN100 | FKH40-DN100 | 100 | 100 | 190 | 214 | 400 | 22 | 22 | - | 102 | - | 11 | 220 | 180 | số 8 | 18 | 235 | 190 | số 8 | 22 |
FKH16-DN125 | FKH40-DN125 | 125 | 125 | 325 | 272 | 600 | 27 | 27 | 125 | - | 14 | - | 250 | 210 | số 8 | 18 | 270 | 220 | số 8 | 26 |
FKH16-DN150 | FKH40-DN150 | 150 | 150 | 350 | 313 | 800 | 27 | 27 | 125 | - | 14 | - | 285 | 240 | số 8 | 22 | 300 | 250 | số 8 | 26 |
DN15 80 có tay cầm nhạc (như ảnh chính), DN100 150 với tay cầm thẳng