|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Sản phẩm: | Van bi cao áp có lỗ lắp | Vật chất: | Thép carbon và thép không gỉ |
---|---|---|---|
Đường kính: | DN4-25 | Vật liệu con dấu kết nối: | FPM / EPDM |
Con dấu ghế bóng: | POM / tuần | xử lý bề mặt: | Mạ kẽm / đen |
Điểm nổi bật: | van bi thủy lực,van bi thủy |
Thủy lực công nghiệp Van bi cao áp có lỗ lắp BKH / SKH DN4-25 thông qua lỗ và lỗ ren
Vị trí của lỗ lắp của van bi cao áp được chia thành bề mặt trên, mặt dưới và mặt bên và loại lỗ lắp được chia thành lỗ ren và lỗ xuyên.
Để sửa kích thước lỗ, vui lòng tuân thủ ISO5211 / EN12116. Vui lòng liên hệ với chúng tôi (DN13-25)
Thông số kỹ thuật
ĐN | Một (mm) | B (mm) | G (mm) | S (mm) | T (mm) |
4-8 | 26 | 18 | M5 | 6 | 8,5 |
10 | 34 | 24 | M6 | số 8 | 11 |
13 | 34 | 24 | M6 | số 8 | 11 |
16 | 34 | 24 | M6 | số 8 | 11 |
20 | 45 | 38 | M6 | số 8 | 11 |
25 | 45 | 38 | M6 | số 8 | 11 |
ĐN | Một (mm) | B (mm) | G (mm) | S (mm) | T (mm) |
4-8 | 24 | 20 | M6 | - | 6 |
10 | 34 | 24 | M5 | 7,5 | 6,5 |
3 | 38 | 27 | M6 | 7 | 6,5 |
6 | 38 | 27 | M6 | 7 | 7 |
20 | 51 | 39 | M6 | 11 | số 8 |
25 | 52 | 48 | M6 | 11 | số 8 |
ĐN | B | một | d | ĐN | B | một | M | S | t |
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | ||
4-8 | 26 | 5 | 4,5 | 4-8 | 24 | 6 | M6 | 6,5 | 9 |
10 | 32 | 5 | 6,5 | 10 | 32 | 5,5 | M6 | 7 | 10 |
13 | 37,5 | 4,8 | 6,5 | 13 | 36 | 6 | M6 | 8,5 | 11 |
16 | 37,5 | 5 | 6,5 | 16 | 32 | số 8 | M6 | 7 | 10,5 |
20 | 45 | 6,5 | 6,5 | 20 | 45 | 7,5 | M10 | 12 | 15 |
25 | 45 | 6 | 6,7 | 25 | 45 | 7,5 | M10 | 12 | 15 |